Có 2 kết quả:
慾望 yù wàng ㄩˋ ㄨㄤˋ • 欲望 yù wàng ㄩˋ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dục vọng, ham muốn, thèm muốn
Từ điển Trung-Anh
(1) desire
(2) longing
(3) appetite
(4) craving
(2) longing
(3) appetite
(4) craving
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
dục vọng, ham muốn, thèm muốn
Từ điển Trung-Anh
(1) desire
(2) longing
(3) appetite
(4) craving
(2) longing
(3) appetite
(4) craving
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0